Bộ vi xử lý (CPU) là một trong những thành phần quan trọng nhất trong máy tính để bàn hoặc laptop. Nó đảm nhiệm việc xử lý và tính toán các tác vụ trên máy tính. Với sự phát triển của công nghệ, các sản phẩm CPU ngày càng được cải tiến và nâng cao hiệu suất xử lý để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các loại CPU phổ biến của hai thương hiệu Intel và AMD, đồng thời cung cấp bảng giá CPU chi tiết tại cửa hàng Khóa Vàng.
Bộ vi xử lý (CPU) là thành phần cốt lõi của máy tính, quyết định tốc độ xử lý và khả năng đáp ứng nhu cầu của người dùng. Hiện nay, hai thương hiệu CPU phổ biến nhất trên thị trường là Intel và AMD. CPU của Intel thường được sử dụng trong các máy tính cao cấp, trong khi CPU của AMD thường được sử dụng trong các máy tính tầm trung.
Dưới đây là bảng giá CPU Intel và AMD tại Khoá Vàng, bao gồm tên CPU, link sản phẩm, thông số kỹ thuật và giá bán. Mời bạn tham khảo:
STT | Tên CPU | Thông số kỹ thuật | Giá bán (VNĐ) |
1 | CPU Intel Xeon W3565 | Số nhân: 4 nhân Số luồng: 8 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,2 GHz đến 3,46GHz Bộ nhớ đệm: 8MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1333 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 2.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W |
200.000 |
2 | CPU Intel Xeon E5-2620 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,0 GHz đến 2,5 GHz Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 và DDR4 với tốc độ lên đến 1866 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 95 W |
500.000 |
3 | CPU Intel Xeon E5-2620v2 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,1 GHz đến 2,6 GHz Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 và DDR4 với tốc độ lên đến 1866 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 80 W |
700.000 |
4 | CPU Intel Xeon X5670 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,93 GHz đến 3,33 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1333 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 2.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 95 W |
800.000 |
5 | CPU Intel Xeon E5-2670 | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,6 GHz đến 3,3 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 và DDR4 với tốc độ lên đến 1866 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 115 W |
900.000 |
6 | CPU Intel Xeon E5-1620v3 | Số nhân: 4 nhân Số luồng: 8 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,5 GHz đến 3,6 GHz Bộ nhớ đệm: 10MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 140 W |
900.000 |
7 | CPU Intel Xeon E5-1650 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,2 GHz đến 3,8 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W |
900.000 |
8 | CPU Intel Xeon E5-2680v4 | Số nhân: 14 nhân Số luồng: 28 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,4 GHz đến 3,3 GHz Bộ nhớ đệm: 35.75MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 120 W |
900.000 |
9 | CPU Intel Xeon E5-2660 | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,2 GHz đến 2,9 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 95 W |
1.000.000 |
10 | CPU Intel Xeon E5-2620v3 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,4 GHz đến 3,2 GHz Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 85 W |
1.200.000 |
11 | CPU Intel Xeon E5-1650v2 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,5 GHz đến 3,9 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1866 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W |
1.500.000 |
12 | CPU Intel Xeon E5-2680 | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,7 GHz đến 3,5 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W |
1.500.000 |
13 | CPU Intel Xeon E5-2670v2 | Số nhân: 10 nhân Số luồng: 20 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,5 GHz đến 3,3 GHz Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1866 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 115 W |
1.600.000 |
14 | CPU Intel Xeon E5-2670v3 | Số nhân: 12 nhân Số luồng: 24 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,3 GHz đến 3,1 GHz Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 120 W |
2.000.000 |
15 | CPU Intel Core i7-4770 | Số nhân: 4 nhân Số luồng: 8 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,4 GHz đến 3,9 GHz Bộ nhớ đệm: 8MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 84 W |
2.600.000 |
16 | CPU Intel Core i7-3770 | Số nhân: 4 nhân Số luồng: 8 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,4 GHz đến 3,9 GHz Bộ nhớ đệm: 8MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 77 W |
2.700.000 |
17 | CPU Intel Xeon E5-2687W | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,1 GHz đến 3,8 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 150 W |
2.800.000 |
18 | CPU Intel Core i7-4790 | Số nhân: 4 nhân Số luồng: 8 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 4 GHz Bộ nhớ đệm: 8MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1600 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 84 W |
2.800.000 |
19 | CPU Intel Xeon E5-2680v3 | Số nhân: 12 nhân Số luồng: 24 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,5 GHz đến 3,3 GHz Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 120 W |
3.000.000 |
20 | CPU Intel Xeon E5-1650v3 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,5 GHz đến 3,8 GHz Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 140 W |
3.000.000 |
21 | CPU Intel Xeon E5-2678v3 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,5 GHz đến 3,8 GHz Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 140 W |
3.200.000 |
22 | CPU Intel Xeon E5-2650v4 | Số nhân: 12 nhân Số luồng: 24 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,2 GHz đến 2,9 GHz Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 105 W |
3.500.000 |
23 | CPU Intel Xeon E5-1650v4 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 4,0 GHz Bộ nhớ đệm: 15MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 140 W |
3.800.000 |
24 | CPU Intel Xeon E5-2697v2 | Số nhân: 12 nhân Số luồng: 24 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,7 GHz đến 3,5 GHz Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1866 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W |
4.200.000 |
25 | CPU Intel Xeon E5-2696v3 | Số nhân: 12 nhân Số luồng: 24 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,7 GHz đến 3,5 GHz Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1866 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W |
4.300.000 |
26 | CPU Intel Xeon E5-2690v2 | Số nhân: 10 nhân Số luồng: 20 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,0 GHz đến 3,6 GHz Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR3 với tốc độ lên đến 1866 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 130 W |
4.500.000 |
27 | CPU Intel Xeon E5-2696v4 | Số nhân: 22 nhân Số luồng: 44 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,2 GHz đến 3,7 GHz Bộ nhớ đệm: 55MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Intel VT-x và VT-d Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 145 W |
5.000.000 |
28 | CPU AMD Ryzen 5 5600X / 3.7 GHz (4.6GHz Max Boost) / 32MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,7 GHz đến 4,6 GHz (Max Boost) Bộ nhớ đệm: 32MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa AMD Ryzen Master Utility Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 65 W |
5.100.000 |
29 | CPU Intel Core i5-11500 (2.70Ghz up to 4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY NOBOX FCLGA1200 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,7 GHz đến 4,6 GHz (Max Boost) Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 65 W |
5.190.000 |
30 | CPU Intel Xeon W-2123 (4C/8T 8.25M Cache 3.60 GHz ) LA2066 | Số nhân: 4 nhân Số luồng: 8 luồng Tốc độ xung nhịp: 3,60 GHz Bộ nhớ đệm: 8,25MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 120 W |
5.500.000 |
31 | CPU AMD Ryzen 7 5700X / 3.4 GHz (4.6GHz Max Boost) / 32MB Cache / 8 cores, 16 threads / 65W / Socket AM4 | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,8 GHz đến 4,6 GHz (Max Boost) Bộ nhớ đệm: 32MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz Hỗ trợ công nghệ ảo hóa AMD Ryzen Master Utility Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 105 W |
5.800.000 |
32 | CPU Intel Core i5-12600K (3.7GHz turbo 4.9Ghz |10 nhân 16 luồng | 20MB Cache | 125W) | Số nhân: 10 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,7 GHz đến 4,9 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 4800 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W |
6.300.000 |
33 | CPU Intel Xeon Silver 4110 | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,1 GHz đến 3 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 11MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2400 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 85 W |
6.800.000 |
34 | CPU Intel Xeon E5-2687W v3 | Số nhân: 10 nhân Số luồng: 20 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,1 GHz đến 3,5 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 160 W |
6.900.000 |
35 | CPU Intel Core i7 10700k (3.8GHz turbo up to 5.1GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache) | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,8 GHz đến 5,1 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 16MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2933 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W |
6.900.000 |
36 | CPU Intel Xeon E5-2697v3 | Số nhân: 14 nhân Số luồng: 28 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,6 GHz đến 3,6 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 35MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2133 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 145 W |
7.000.000 |
37 | CPU Intel Core i7-12700K (3.6GHz Turbo 5.0GHz, 25M, 12 Cores 20 Threads) NEW FULLBOX FCLGA1700 | Số nhân: 12 nhân Số luồng: 20 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 5,0 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 4800 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W |
7.500.000 |
38 | CPU Intel Xeon W-2133 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 3,9 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 8,25 MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2666 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 140 W |
7.500.000 |
39 | CPU Intel Core i7-9700 (3.00GHz up to 4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) TRAY NOBOX FCLGA1151 | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 8 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,0 GHz đến 4,7 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2666 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 65 W |
7.500.000 |
40 | CPU Intel Core i5 - 13600KF 14C/20T ( Up to 5.1GHz, 24MB ) | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,0 GHz đến 4,4 GHz (cơ bản) và 5,1 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 và Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W |
7.690.000 |
41 | CPU Intel Core i7-9700KF (3.60GHz up to 4.90GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads) TRAY NOBOX FCLGA1151 | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 8 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 4,9 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 12MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2666 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 95 W |
7.800.000 |
42 | CPU Intel Core i9-11900K (3.50GHz up to 5.30GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) NEW FULLBOX FCLGA1200 | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,5 GHz đến 5,3 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 16MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W |
7.900.000 |
43 | CPU Intel Core i9-10900K (3.7GHz turbo 5.3GHz | 10 nhân 20 luồng | 20MB Cache | 125W) | Số nhân: 10 nhân Số luồng: 20 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,7 GHz đến 5,3 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 20MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2933 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W |
8.000.000 |
44 | CPU Intel Core i5-13600K (Up To 5.10GHz, 14 Nhân 20 Luồng,24MB Cache, Raptor Lake) | Số nhân: 14 nhân Số luồng: 20 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 5,1 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 24MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0 Công suất tiêu thụ tối đa: chưa được xác định chính thức. |
8.100.000 |
45 | CPU Intel Core i7-10700 (2.90GHz up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) TRAY NOBOX FCLGA1200 | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,9 GHz đến 4,8 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 16MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 2933 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 và Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 3.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 65 W |
8.600.000 |
46 | CPU Intel Core i9-12900K (3.9GHz turbo 5.2Ghz | 16 nhân 24 luồng | 30MB Cache | 125W) | Số nhân: 16 nhân Số luồng: 24 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,9 GHz đến 5,2 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 4800 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W |
9.900.000 |
47 | CPU Intel Core i7-13700KF (Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 25M Cache, Raptor Lake) | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 5,0 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 5200 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W |
10.250.000 |
48 | CPU Intel® Core™ i7-13700K (Processor 30M Cache, up to 5.40 GHz, 16 Nhân 24 Luồng, Raptor Lake) | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,6 GHz đến 5,0 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 25MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 5200 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W |
10.700.000 |
49 | CPU Intel Core i9-13900KF (24 nhân / 32 luồng | Turbo 5.8GHz | 36MB Cache | LGA1700) | Số nhân: 12 nhân Số luồng: 24 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3,9 GHz đến 5,2 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 30MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 5200 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 125 W |
12.500.000 |
50 | CPU Intel Core i9-13900K (24 nhân 32 luồng | Turbo 5.8GHz | 36MB Cache | LGA1700) | Số nhân: 24 nhân Số luồng: 32 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 2,9 GHz đến 5,3 GHz (turbo), tăng đến 5,8 GHz với Intel Turbo Boost Max 3.0 Bộ nhớ đệm: 36MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR5 với tốc độ lên đến 5200 MHz Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0 và Intel Hyper-Threading Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 5.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 270 W |
12.800.000 |
51 | CPU AMD Ryzen 9 5950X / 3.4 GHz (4.9GHz Max Boost) / 72MB Cache / 16 cores, 32 threads / 105W / Socket AM4 | Số nhân: 16 nhân Số luồng: 32 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3.4 GHz đến 4.9 GHz (turbo) Bộ nhớ đệm: 72MB cache L3 Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz Hỗ trợ công nghệ AMD Precision Boost 2 và AMD StoreMI Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 105 W |
15.300.000 |
52 | CPU AMD Ryzen 5 5600X / 3.7 GHz (4.6GHz Max Boost) / 32MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4 | Số nhân: 6 nhân Số luồng: 12 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3.7 GHz đến 4.6 GHz Bộ nhớ đệm: 32MB cache Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology. AMD Ryzen™ Master Utility. AMD Ryzen™ VR-Ready Premium Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 65W |
5.100.000 |
53 | CPU AMD Ryzen 7 5700X / 3.4 GHz (4.6GHz Max Boost) / 32MB Cache / 8 cores, 16 threads / 65W / Socket AM4 | Số nhân: 8 nhân Số luồng: 16 luồng Tốc độ xung nhịp: từ 3.4 GHz đến 4.6 GHz Bộ nhớ đệm: 32MB cache Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 với tốc độ lên đến 3200 MHz Hỗ trợ công nghệ AMD StoreMI Technology. AMD Ryzen™ Master Utility. AMD Ryzen™ VR-Ready Premium Hỗ trợ chuẩn giao tiếp PCIe 4.0 Công suất tiêu thụ tối đa: 65W |
5.800.000 |
Trên đây là bảng giá CPU của các dòng chip Intel và AMD tại cửa hàng Khóa Vàng, kèm theo thông số kỹ thuật của từng sản phẩm. Việc lựa chọn một CPU phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn là rất quan trọng để đảm bảo máy tính hoạt động hiệu quả và đáp ứng được các tác vụ đòi hỏi tốc độ xử lý cao. Anh em đang muốn mua máy tính bàn trả góp nhanh tay liên hệ để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm sự lựa chọn và tìm ra sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Tham khảo thêm: