So sánh CPU là một công việc quan trọng giúp người dùng lựa chọn loại CPU phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các dòng CPU nổi bật từ các hãng nổi tiếng. Hãy cùng khám phá những thông tin hữu ích dưới đây của Khóa Vàng để có sự lựa chọn thông minh cho máy tính của bạn.
CPU (Central Processing Unit), còn gọi là bộ xử lý trung tâm, là thành phần đầu não quan trọng trong máy tính, chịu trách nhiệm xử lý lệnh từ phần cứng và phần mềm. Với chức năng chính là thực thi lệnh trong chương trình, đảm bảo ứng dụng chạy mượt và nhanh hơn.
Và để tiến hành so sánh CPU, bạn đọc phải biết các hãng CPU được sử dụng nhiều nhất trong công nghệ máy vi tính và nổi tiếng nhất trên thị trường là Intel và AMD:
Tìm hiểu: Dàn PC bao nhiêu tiền tại Khoavang.vn
Từ khi ra mắt, Intel đã sản xuất ra các dòng CPU sau đây:
CPU Intel Core là dòng chip nổi tiếng của Intel, phổ biến trên laptop và PC. Tùy vào phân khúc, Intel sản xuất các dòng chip như Core i3, i5, i7, i9 và X-series. Ngoài ra còn có Core Solo và Core Duo cũng thuộc dòng Intel Core. Hiện tại, đã có thế hệ thứ 11 của dòng chip này.
CPU Intel Pentium là dòng chip tầm trung của Intel, ra đời từ năm 1993 và được phát triển liên tục. Sản xuất trên quy trình 22nm, chip Pentium có 2 hoặc 4 nhân xử lý nhưng không trang bị Hyper Threading và Turbo Boost. Thiết bị sử dụng Pentium có hiệu năng ổn định, tiết kiệm pin, mượt mà. Sau đó có chip Pentium IV, ra mắt năm 2000, đạt xung nhịp 1.4-1.5GHz, nổi bật trong phân khúc tầm trung. Tuy nhiên, dòng Pentium đã ngừng sản xuất vào năm 2015.
Intel Celeron ra mắt năm 1998, là phiên bản rút gọn của Pentium với giá thành rẻ hơn. Có hiệu suất thấp, tốc độ xử lý hạn chế và không sở hữu công nghệ hiện đại như Turbo Boost và Hyper Threading. Thường được trang bị trên laptop học tập, văn phòng giá rẻ. Chip Intel Celeron Haswell có hiệu năng ổn định hơn. Các thế hệ sau sản xuất dựa trên cấu trúc của Intel Core i, Pentium III, Pentium IV, nhưng sử dụng ít bộ nhớ Cache và bóng bán dẫn hơn.
Intel Xeon ra đời năm 2013, ứng dụng cho máy tính doanh nghiệp, máy trạm và máy chủ server. Sử dụng nhiều lõi CPU (đến 56 lõi), bộ nhớ đệm L3 cache cao, công nghệ phân luồng và RAM ECC để phát hiện, sửa lỗi tự động. Gồm 4 dòng phổ biến: Xeon E, Xeon D, Xeon W và Xeon mở rộng.
AMD có các dòng CPU sau đây:
AMD Ryzen là dòng CPU được phát triển dựa trên kiến trúc Zen, với tiến trình sản xuất từ 14nm đến 7nm, giúp tối ưu hóa hiệu năng và tiết kiệm điện năng. Các dòng chip Ryzen có tới 16 lõi và 32 luồng, mang lại khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ. Ryzen chia thành các phân khúc: Ryzen 3 (thấp), Ryzen 5 (trung), Ryzen 7 (cao) và Ryzen 9 (cao cấp nhất), phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng của người dùng từ công việc hàng ngày đến chuyên nghiệp.
CPU AMD FX là dòng chip đời đầu của AMD, gồm 8 nhân và 8 luồng, mang lại hiệu năng ổn định cho phân khúc giá rẻ. Tuy nhiên, điện năng tiêu thụ cao dẫn đến nhiều bất tiện và phản ứng tiêu cực từ người dùng, do đó mà AMD ngừng sản xuất dòng này.
CPU AMD Athlon thuộc phân khúc giá rẻ, dành cho máy tính cùng phân khúc. Sản xuất trên kiến trúc Zen với 2 nhân, 4 luồng và xung nhịp 3,2GHz, Athlon phù hợp cho công việc văn phòng cơ bản và chơi game cấu hình nhẹ.
CPU AMD Threadripper là chip cao cấp nhất của AMD, hỗ trợ 16 nhân, 32 luồng. Kết hợp công nghệ AMD SenseMI để tăng hiệu suất và AMD Ryzen Master để tối ưu hóa điện năng sử dụng.
CPU AMD Epyc là con chip mạnh mẽ với 24 nhân và 48 luồng, thường được sử dụng cho máy chủ. Phát triển trên kiến trúc AMD Infinity Architecture, bao gồm 8 luồng cho lỗi bộ xử lý và 1 luồng cho bảo mật và giao tiếp bên ngoài.
Để so sánh CPU cùng hãng, hãy xem xét các yếu tố sau:
Lưu ý: không phải cùng gen thì hiệu năng giống nhau và Intel đã nghiên cứu và sản xuất nhiều biến thể cùng gen để phục vụ nhu cầu người dùng.
Ví dụ: So sánh chip của 2 dòng CPU cùng hãng Intel: Intel Core i5-10400 và Intel Core i5-10600K.
Thông số kỹ thuật |
Intel Core i5-10400 |
Intel Core i5-10600K |
Kiến trúc |
Comet Lake |
Comet Lake |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
14nm |
Số nhân |
6 |
6 |
Số luồng |
12 |
12 |
Xung nhịp cơ bản |
2.9 GHz |
4.1 GHz |
Xung nhịp tối đa |
4.3 GHz |
4.8 GHz |
TDP (Công suất tiêu thụ) |
65W |
125W |
Hậu tố |
Không có |
K (ép xung) |
Giá thành |
~ 4 triệu |
~ 7 triệu |
Từ ví dụ này, bạn có thể thấy Intel Core i5-10600K có hiệu năng cao hơn so với i5-10400 nhờ vào xung nhịp cao hơn và khả năng ép xung. Tuy nhiên, nó cũng tiêu thụ nhiều điện năng hơn và có giá thành cao hơn. Việc lựa chọn giữa hai CPU này phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn.
Để so sánh CPU của các hãng khác nhau, chúng ta thường so sánh các dòng có chức năng tương tự nhau, ví dụ như Intel Core i và AMD Ryzen. Để so sánh, cần xem xét các thông số kỹ thuật như số nhân, số luồng, xung nhịp, cung nhịp đồ họa tối đa, TDP. Có thể tham khảo các kênh YouTube, bảng xếp hạng và trang thông tin uy tín để có điểm chính xác nhất.
Một ví dụ về việc so sánh CPU Intel Core i5 12500H và AMD Ryzen 7 5800H:
Thông số kỹ thuật |
Intel Core i5 12500H |
CPU AMD Ryzen 7 5800H |
Số nhân / luồng |
12 nhân 16 luồng |
8 nhân 16 luồng |
Tiến trình sản xuất |
10 nm |
TSMC 7nm FinFET |
Xung nhịp cơ bản |
2.5 GHz (lõi P) và 1.8 GHz (lõi E) |
3.2 GHz |
Xung nhịp tối đa |
4.5 GHz (lõi P) và 3.3 GHz (lõi E) |
4.4 GHz |
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
Radeon Graphics |
Cung nhịp đồ họa tối đa |
1.3 GHz |
2000 MHz |
TDP |
45 W |
35W - 54W |
Từ ví dụ này, bạn có thể thấy Intel Core i5 12500H có hiệu năng tốt hơn và hiệu quả năng lượng cao hơn so với AMD Ryzen 7 5800H. Việc lựa chọn giữa hai CPU này phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn.
So sánh CPU máy tính bằng phần mềm là một cách phổ biến để đánh giá hiệu năng của các loại CPU. Dưới đây là hướng dẫn so sánh CPU bằng 3 phần mềm phổ biến:
Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về hiệu năng của CPU thông qua các bài đánh giá và bảng xếp hạng dựa trên dữ liệu thực tế từ người dùng. Bạn có thể dễ dàng so sánh hiệu năng giữa các CPU khác nhau để đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp.
Để so sánh CPU trên UserBenchmark, bạn chỉ cần thực hiện các thao tác sau:
Bước 1: Truy cập trang web UserBenchmark
Bước 2: Chọn “Compare” trên góc phải trang chủ
Bước 3: Sử dụng công cụ tìm kiếm để nhập tên CPU đầu tiên.
Bước 4: Nhập tên CPU thứ hai vào ô tìm kiếm phía dưới mục "ADD UP TO 3 MORE" (Thêm tối đa 3 sản phẩm nữa).
Bước 5: Xem và so sánh thông tin hiệu năng, điểm số và xếp hạng của hai CPU.
CPUBenchmark là một phần mềm đánh giá hiệu năng của CPU được phát triển bởi PassMark Software. CPUBenchmark sử dụng PassMark Rating, một hệ thống đánh giá hiệu năng dựa trên các bài kiểm tra đa dạng, để đo hiệu năng của các bộ vi xử lý khác nhau. Phần mềm này thường được sử dụng để so sánh hiệu năng giữa các CPU khác nhau và giúp người dùng có cái nhìn tổng quát về hiệu năng của CPU trước khi mua sắm máy tính mới hoặc nâng cấp hệ thống hiện tại.
Để sử dụng CPU Benchmark, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập CPUBenchmark.
Bước 2: Tìm kiếm CPU thứ nhất và chọn nó vào danh sách so sánh.
Bước 3: Tìm kiếm và chọn CPU thứ hai chọn nó vào danh sách so sánh.
Bước 4: Nhấp vào nút "Compare" để xem kết quả so sánh.
Bước 5: Đánh giá kết quả dựa trên thông tin hiệu năng và thông số kỹ thuật.
CPU-World là một trang web cung cấp thông tin về các loại vi xử lý (CPU) của nhiều hãng khác nhau như Intel, AMD, VIA, Transmeta, Cyrix, IDT, IBM, Motorola, HP, Sun, NEC, Fujitsu, ARM, Qualcomm, Samsung, Apple, Nvidia và một số hãng khác. CPU-World cung cấp các thông tin về các thế hệ, kiến trúc, cấu hình và thông số kỹ thuật của các CPU. Ngoài ra, trang web còn cung cấp các bài viết về công nghệ CPU, bảng giá và các thông tin liên quan đến CPU.
Để so sánh CPU trên CPU-World, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào trang chủ của CPU-World
Bước 2: Nhập tên của CPU cần so sánh vào ô tìm kiếm trên trang chủ.
Bước 3: Chọn CPU bạn muốn so sánh từ danh sách kết quả tìm kiếm.
Bước 4: Tại trang thông tin chi tiết của CPU, bạn có thể xem các thông số kỹ thuật của CPU và so sánh với các CPU khác bằng cách chọn các tab tương ứng.
Bước 5: Nếu muốn so sánh nhiều CPU cùng lúc, bạn có thể chọn các CPU cần so sánh và bấm nút "Compare" ở phía trên của trang thông tin chi tiết CPU để tạo ra bảng so sánh.
Bước 6: Tại bảng so sánh, bạn có thể thấy các thông số kỹ thuật và hiệu năng của các CPU được so sánh và so sánh chúng với nhau.
Lưu ý: CPU-World cung cấp nhiều thông tin về CPU, tuy nhiên, đôi khi các thông tin này có thể không được cập nhật mới nhất. Bạn nên tham khảo thêm các nguồn thông tin khác để đưa ra quyết định chính xác hơn.
Qua bài viết, những kiến thức về CPU và các hãng CPU hàng đầu hiện nay bao gồm Intel và AMD, cũng như các dòng sản phẩm nổi bật của họ đã được cung cấp đầy đủ đến bạn đọc. Bên cạnh đó, Khóa Vàng cũng đã khám phá giúp bạn các phương pháp so sánh CPU đơn giản, nhanh chóng, từ việc so sánh cùng hãng đến so sánh giữa các hãng khác nhau. Và cách so sánh chip máy tính nhanh chóng hiệu quả nhất chính là nhờ sự hỗ trợ của bên thứ ba, từ các phần mềm miễn phí, nhanh chóng, đơn giản.
Hy vọng rằng, với những kiến thức và hướng dẫn so sánh CPU trên đây mà Khóa Vàng đã tổng hợp, bạn sẽ có được những lựa chọn phù hợp và thông minh cho máy tính của mình. Hãy luôn cập nhật những thông tin mới nhất về công nghệ để có được sự lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu sử dụng của bạn.
Tham khảo thêm: