5.400.000đ ( Đã bao gồm VAT )
Tặng Balo khi mua LAPTOP CŨ
Cài đặt và vệ sinh máy trọn đời tại Khoá Vàng
Hỗ trợ kỹ thuật từ xa MIỄN PHÍ suốt đời máy
Cài đặt Windows + Phần Mềm đầy đủ khi mua
Miễn phí GIAO HÀNG TẬN NƠI ở HCM
STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
---|---|---|
1 | Thương hiệu | GIGABYTE |
2 | Model | MAINBOARD GIGABYTE Z790 D DDR4 |
3 | CPU hỗ trợ | Intel Cote thế hệ 12, 13 & 14 |
4 | Chipset | Intel Z790 |
5 | RAM hỗ trợ | Support for DDR4 5333(O.C.)/ DDR4 5133(O.C.)/DDR4 5000(O.C.)/4933(O.C.)/4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules |
6 | Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) Chipset: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4) 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_4) 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_2, PCIEX1_3) |
7 | Ổ cứng hỗ trợ | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB, M2P_SB) 6 x SATA 6Gb/s connectors |
8 | Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0/1.1 ports 1 x HDMI 2.0 port 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
9 | Kích cỡ | Full ATX |
STT | THÔNG SỐ | THÔNG TIN |
---|---|---|
1 | Thương hiệu | GIGABYTE |
2 | Model | MAINBOARD GIGABYTE Z790 D DDR4 |
3 | CPU hỗ trợ | Intel Cote thế hệ 12, 13 & 14 |
4 | Chipset | Intel Z790 |
5 | RAM hỗ trợ | Support for DDR4 5333(O.C.)/ DDR4 5133(O.C.)/DDR4 5000(O.C.)/4933(O.C.)/4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules |
6 | Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16) Chipset: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4) 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_4) 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_2, PCIEX1_3) |
7 | Ổ cứng hỗ trợ | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB, M2P_SB) 6 x SATA 6Gb/s connectors |
8 | Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0/1.1 ports 1 x HDMI 2.0 port 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
9 | Kích cỡ | Full ATX |
Bình luận: 0 | Lượt xem: 312