CPU
Code name
Haswell, Intel® Xeon® Processor E5 v2
Số hiệu CPU
2 x Intel® Xeon®E5-2620 v2
Số nhân
12
Số luồng
24
Tốc độ xử lý
2.1 GHz
Tần số turbo tối đa
2.6 GHz
Cache
2 x 15 MB SmartCache
Sockets Supported
FCLGA2011
Chipset
Chipset
Intel® C602 chipset
RAM
Dung lượng
32 GB
Loại RAM
ECC RDIMM
Tốc độ Bus
1333 MHz/ 1600 Mhz / 1866Mhz
Số khe RAM
8 DIMM
Hỗ trợ RAM tối đa
128 GB
Card màn hình
Chipset đồ họa
NVIDIA Quadro K620
Dung lượng card
2 GB
Bus bộ nhớ
128 bit
Băng thông bộ nhớ
28.80 GB/s
Giao tiếp PCI
PCI Express® x16 Gen 3
Cổng đầu ra
1 DVI + 1 DP
Storage / Thiết bị lưu trữ
Ổ cứng
240 GB SSD + 1 TB HDD
Ổ đĩa quang
DVD+/-RW
Cổng kết nối
Mặt trước
1 x USB 3.0; 3 USB 2.0; 1 x Microphone; 1 - Headphone
Bên trong thùng máy
3 x USB 2.0; 2 x SATA 6.0Gb/s; 2 x SATA 3.0Gb/s; 2 - SATA 3.0Gb/s (for optical drive(s))
Mặt sau
3 x USB 2.0; 3 x USB 3.0; 2 x PS2; 1 x Serial; 1 x RJ45; 1 x 1394a (optional via add-in card)
Slots / Khe mở rộng
Số lượng slot
6 Slots (5 Full length, 1 Half length)
Loại slot
2 x PCIe x16 Gen 3; 1 x PCIe x16 Gen 3 wired x8 (half length); 1 x PCIe x16 Gen 2 wired x4; 1 x PCIe x1 Gen 2; 1 x PCI 32bit/33MHz
PSU/ Nguồn
Loại nguồn
80 PLUS® registered Gold power supplies
Công suất
685W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước
Mid-Tower Chassis - 16.30 x 6.79 x 18.54"; 414 x 172.6 x 471mm
Trọng lượng
n/a
Security / Bảo mật
Các chuẩn bảo mật
Trusted Platform Module 1.2 (TPM 1.2); Intrusion switch; Setup/BIOS Password; I/O Interface Security; Kensington® lock slot, Padlock ring, lockable power supply; Dell Data Protection | Encryption; Dell Data Protection | Security Tools; Dell Data Protection | Protected Workspace
Xuất xứ & Bảo hành
Xuất xứ
Nhập khẩu từ USA / Japan
Bảo hành
24 tháng
Tiêu chuẩn hàng hóa
Like New Full Box