Công nghệ Turbo boost là gì? Chức năng thế nào? Cách cài cho máy tính Windows, MacOS

15-05-2023

Turbo Boost là một công nghệ quan trọng của CPU Intel giúp tối đa hoá hiệu suất và tăng thời gian sử dụng pin của máy tính. Vậy công nghệ Turbo Boost là gì? Nguyên lý hoạt động thế nào? cách kích hoạt ra sao? Hãy cùng Khóa Vàng tìm hiểu ngay ở bài viết bên dưới.

1. Công nghệ Turbo Boost là gì?

Turbo Boost là công nghệ nâng cao hiệu suất trên các dòng laptop sử dụng chip CPU Intel, giúp tăng tốc độ xử lý hệ thống nhanh hơn và kéo dài thời hơn lượng pin nhờ vào tính năng tự hoạt động thông minh.

Công nghệ Turbo Boost là gì?

2. Các dòng máy tính thường có Turbo Boost

Các dòng máy có chip Intel Core i5 và Core i7 thường được trang bị Turbo Boost
Các dòng máy có chip Intel Core i5 và Core i7 thường được trang bị Turbo Boost

Hầu hết các máy tính sử dụng CPU Intel Core i5 và Core i7 đều được trang bị công nghệ Turbo Boost, giúp tăng tốc độ xử lý của CPU khi cần thiết. Trái lại, dòng Core i3 thường không có công nghệ Turbo Boost. Thay vào đó, Intel đã áp dụng công nghệ Hyper Threading cho dòng CPU này.

Hyper Threading là công nghệ cho phép mỗi nhân CPU xử lý hai luồng công việc cùng một lúc, tăng khả năng đa nhiệm và hiệu suất xử lý tổng thể. Điều này giúp máy tính xử lý đồng thời nhiều tác vụ hơn, làm tăng hiệu suất làm việc và cung cấp trải nghiệm sử dụng mượt mà hơn cho người dùng.

3. Nguyên lý hoạt động của Turbo Boost

Để phù hợp với nhu cầu xử lý của các máy tính hiện nay, công nghệ Turbo Boost của Intel sẽ hoạt động độc lập dựa trên nguyên lý tự động điều chỉnh xung nhịp của từng nhân CPU. Công nghệ này cho phép tăng sức mạnh của bộ xử lý lên đến 20% khi cần thiết, giúp máy chạy mượt mà hơn trong quá trình xử lý tác vụ nặng.

Công nghệ Turbo Boost hoạt động như thế nào?
Công nghệ Turbo Boost hoạt động như thế nào?

Trong tình huống người dùng chỉ thực hiện các tác vụ thông thường không đòi hỏi hiệu suất cao, Turbo Boost sẽ giảm xung nhịp, giúp máy tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ giúp kéo dài thời lượng pin của laptop, mà còn góp phần bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của bộ vi xử lý.

Tốc độ tối đa mà Turbo Boost có thể đạt được phụ thuộc vào cụ thể từng dòng CPU, với các bộ xử lý Core i7 và Core i9 thế hệ thứ 10 mới nhất, tốc độ Turbo Boost có thể lên đến 5.0 GHz hoặc 5.1 GHz.

Nhờ vào Turbo Boost, người dùng có thể trải nghiệm hiệu suất tối ưu từ máy tính của mình trong mọi tình huống sử dụng, từ các tác vụ hàng ngày cho đến những tác vụ đòi hỏi sức mạnh xử lý cao.

4. Những yếu tố ảnh hưởng đến Turbo Boost

Mức tiêu thụ điện cũng ảnh hưởng đến Turbo Boost
Mức tiêu thụ điện cũng ảnh hưởng đến Turbo Boost

Khả năng tăng tốc của bộ xử lý sử dụng công nghệ Intel Turbo Boost chịu ảnh hưởng từ một số yếu tố chính sau:

  • Các tác vụ và khối lượng công việc: Tùy thuộc vào loại và số lượng tác vụ đang được thực hiện, Turbo Boost sẽ tự động điều chỉnh xung nhịp của bộ vi xử lý để đáp ứng yêu cầu hiệu suất.
  • Số lượng lõi hoạt động trên CPU: Số lượng lõi của CPU đang hoạt động cũng ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc của Turbo Boost. Ví dụ, khi chỉ một vài lõi đang hoạt động, Turbo Boost có thể tăng xung nhịp của chúng cao hơn so với khi tất cả các lõi đều đang hoạt động.
  • Mức tiêu thụ điện năng từ bộ nguồn: Turbo Boost cũng giám sát mức tiêu thụ điện năng từ bộ nguồn. Nếu mức tiêu thụ điện năng đang ở mức thấp,
  • Turbo Boost có thể tăng xung nhịp: để cải thiện hiệu suất.
  • Nhiệt độ của bộ xử lý và hiệu quả của hệ thống tản nhiệt: Nếu bộ xử lý đang nóng hoặc hệ thống tản nhiệt không hoạt động hiệu quả, Turbo Boost có thể giảm xung nhịp để tránh nhiệt độ cao.

Những yếu tố trên đều đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mức độ tăng tốc mà Turbo Boost có thể đạt được, giúp tối ưu hiệu suất của bộ xử lý trong mọi tình huống.

5. So sánh công nghệ Turbo Boost 2.0 và 3.0 Intel

Turbo Boost 2.0 và 3.0 Intel có một số điểm khác biệt

Công nghệ Intel Turbo Boost 2.0 và 3.0 đều có mục đích nâng cao hiệu suất của bộ xử lý, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng:

  • Intel Turbo Boost 2.0: đặc trưng bởi khả năng tăng xung nhịp của bộ xử lý dựa trên nhu cầu công việc và điều kiện hoạt động của hệ thống. Công nghệ này đặc biệt hữu ích khi chạy các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao. Turbo Boost 2.0 có mặt trên hầu hết các dòng CPU Intel từ thế hệ thứ 2 trở đi, bao gồm Core i5, i7, i9 và Xeon, ngoại trừ Core i3.
  • Intel Turbo Boost 3.0: một phiên bản nâng cấp từ 2.0, cung cấp các cải tiến đáng kể. Đặc biệt, 3.0 có khả năng nhận biết lõi CPU nhanh nhất và điều hướng các tác vụ quan trọng đến lõi đó, tối ưu hóa hiệu suất luồng đơn. Điều này cho phép tăng hiệu suất lên đến 15% so với Turbo Boost 2.0. Công nghệ Turbo Boost 3.0 hiện có trên các dòng xử lý Intel X và một số dòng Intel Core như Core i7-69xx/68xx và Core i9-99x0X/i9-99x0XE.

Tóm lại, cả Turbo Boost 2.0 và 3.0 đều đóng góp vào việc tăng hiệu suất của bộ xử lý Intel, nhưng Turbo Boost 3.0 mang lại hiệu suất cao hơn và hiệu quả hơn trong việc điều hướng tác vụ đến các lõi CPU nhanh nhất.

6. Cách cài đặt Turbo Boost

6.1 Trên máy tính Windows

Để điều chỉnh chế độ Turbo Boost trên máy tính của mình

Bước 1: Chuột phải vào biểu tượng ‘Pin” và chọn “Power Options”.

Chọn Power Options
Chọn Power Options

Bước 2: Chọn "Change Plan Settings" trên bảng hiển thị..

Chọn Change Plan Settings
Chọn Change Plan Settings

Bước 3: Chọn "Change advanced power settings" như hình ảnh minh họa..

Chọn Change advanced power settings
Chọn Change advanced power settings

Bước 4: Trên bảng hiển thị, cuộn xuống và chọn "Processor performance boost mode". Tiếp theo, tắt hai tùy chọn dưới đây (Nếu bạn muốn bật Turbo Boost lại, hãy chọn tùy chọn "Aggressive" thay vì "Disabled").

Chọn Processor performance boost mode trên bảng hiển thị
Chọn Processor performance boost mode trên bảng hiển thị

Chọn Processor performance boost mode trên bảng hiển thị:

  • On battery: Disabled (Tắt Turbo Boost khi pin được tiêu thụ)
  • Plugged in: Disabled (Tắt Turbo Boost khi laptop đang cắm sạc)

Lưu ý: Nếu bạn chỉ muốn tiết kiệm pin mà không quan tâm đến việc làm mát máy tính, chỉ cần tắt tùy chọn "On battery" (Khi dùng pin). Nếu không thấy tùy chọn "Processor performance boost mode", hãy xem hướng dẫn mở tính năng ẩn bên dưới.

6.2 Trên MacOS

6.2.1 Cách cài

Để cài đặt Turbo Boost trên MacOS, Để xác minh rằng máy Mac của bạn hỗ trợ tính năng Turbo Boost, hãy thực hiện các bước sau đây một cách cẩn thận:

Bước 1: Trên màn hình MacBook của bạn, hãy nhấn vào biểu tượng Apple ở góc trên bên trái > Chọn "About This Mac" (Thông tin về máy Mac).

Chọn About This Mac
Chọn About This Mac

Bước 2: Trong mục "Overview" (Tổng quan), thông tin chi tiết về phiên bản MacBook của bạn sẽ được hiển thị. Hãy lưu lại hoặc sao chép thông tin này.

Sao chép thông tin chi tiết về phiên bản MacBook

Bước 3: Mở trình duyệt web và công cụ tìm kiếm của bạn. Nhập thông tin về phiên bản MacBook mà bạn vừa sao chép vào ô tìm kiếm và nhấn Enter. Hãy tìm kết quả tìm kiếm liên quan đến trang web support.apple.com và mở nó.

Nhập thông tin về phiên bản MacBook lên trình duyệt web
Nhập thông tin về phiên bản MacBook lên trình duyệt web

Bước 4: Trên trang web hỗ trợ của Apple, hãy tìm đến mục "Processor" (CPU). Nếu máy Mac của bạn hỗ trợ tính năng Turbo Boost, từ "Turbo Boost" sẽ xuất hiện ở đây.

Tìm đến mục Processor
Tìm đến mục Processor

Nếu không thấy từ "Turbo Boost" trong thông số kỹ thuật, đó có thể là dấu hiệu cho thấy máy Mac của bạn không hỗ trợ tính năng này. Đặc biệt, nếu bạn sở hữu một máy Mac mới với chip M1, hãy lưu ý rằng những mẫu này không hỗ trợ Turbo Boost.

6.2.2 Cách kiểm soát tính năng Turbo Boost trên MacBook

Để kiểm soát tính năng Turbo Boost trên MacBook của bạn, bạn có thể sử dụng Turbo Boost Switcher, một ứng dụng bên thứ ba. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

Bước 1: Truy cập trang web tbswitcher.rugarciap.com và tải xuống ứng dụng Turbo Boost Switcher dành cho MacBook.

Bước 2: Kích chọn tệp ứng dụng bạn vừa tải xuống. Nếu một hộp thoại xuất hiện yêu cầu xác nhận, chọn "Open" (Mở).

Nhấn Open để xác nhận
Nhấn Open để xác nhận

Bước 3: Giao diện cài đặt Turbo Boost Switcher sẽ hiện ra. Đảm bảo thực hiện các thao tác sau đúng trình tự:

  • Đầu tiên, kéo và thả biểu tượng Turbo Boost Switcher vào thư mục "Applications" (Ứng dụng) ở bên phải.
  • Tiếp theo, kéo và thả thư mục tbswitcher_resources vào thư mục "Applications" (Ứng dụng) ở bên phải.
  • Cuối cùng, mở thư mục "Applications" (Ứng dụng) và chọn Turbo Boost Switcher để khởi chạy ứng dụng.
Kéo thả các tệp vào mục Applications để cài đặt Turbo Boost Switcher
Kéo thả các tệp vào mục Applications để cài đặt Turbo Boost Switcher

Trong lần đầu tiên sử dụng, hệ điều hành macOS có thể yêu cầu bạn nhập tên người dùng và mật khẩu để khởi chạy ứng dụng.

7. Một số câu hỏi thường gặp

7.1 Tần số Turbo tối đa là bao nhiêu?

Tần số Turbo tối đa phụ thuộc vào mô hình cụ thể của vi xử lý, nhưng cho một số mô hình hiện đại, nó có thể lên đến 5.0 GHz hoặc hơn. Bộ xử lý core i7 và core i9 thế hệ thứ 10 mới nhất của Intel có khả năng tăng tốc độ Turbo Boost lên đến mức tối đa 5.1 GHz, 5.0 GHz,...

7.2 Hiệu năng Turbo Boost mang lại là bao nhiêu?

Turbo Boost là công nghệ độc đáo của Intel, cho phép điều chỉnh tự động tốc độ xung nhịp của bộ xử lý để phù hợp với yêu cầu công việc đang thực hiện. Theo nhà sản xuất, công nghệ này có thể cải thiện hiệu suất lên đến hơn 20%, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện khả năng tản nhiệt.

7.3 Xem hiệu suất tối ưu bằng Turbo Boost ở đâu?

Người dùng có thể theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất của Turbo Boost thông qua ứng dụng Intel Turbo Boost Technology Monitor.

7.4 Tắt Turbo Boost có ảnh hưởng gì đến laptop không?

Đối với những ai muốn kéo dài tuổi thọ pin cho laptop của mình, việc tắt chức năng Turbo Boost là một giải pháp tốt. Tuy nhiên, thao tác này sẽ làm giảm việc sử dụng năng lượng và cũng làm giảm hiệu suất tối đa mà hệ thống có thể đạt được dưới một số tải công việc.

7.5 Turbo Boost có ảnh hưởng đến tuổi thọ pin laptop không?

Turbo Boost tăng hiệu suất của CPU, tuy nhiên khi Turbo Boost hoạt động, CPU sẽ tiêu thụ nhiều năng lượng hơn, dẫn đến pin laptop sẽ nhanh hết hơn và ảnh hưởng đến tuổi thọ của nó.

7.6 Thay đổi xung nhịp có ảnh hưởng gì xấu đến máy tính không?

Việc thay đổi tần số xung nhịp hoặc điện áp có thể làm giảm tuổi thọ của máy tính, có thể gây nhiệt độ tăng cao, tăng mức tiêu thụ năng lượng, làm hỏng phần cứng và đồng thời cũng có thể làm giảm độ ổn định và hiệu năng của hệ thống.

Trên đây là chi tiết thông tin liên quan đến công nghệ Turbo Boost là gì hy vọng sẽ mang đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích nhất. Đừng quên tìm hiểu thêm về rất nhiều thiết bị công nghệ hiện đại khác tại website cửa hàng máy tính TPHCM Khóa Vàng

Xem thêm: 

Bài viết liên quan
Avast Free Antivirus là gì? Sử dụng có tốt không? Hướng dẫn cách tải và sử dụng nhanh chóng
Tổng hợp 6+ cách khắc phục CPU chạy nhưng không lên màn hình
Tổng hợp 7749 cách kết nối 2 PC dùng chung 1 màn hình đơn giản, nhanh chóng