Socket CPU là gì? Các loại CPU socket phổ biến và cách chọn mua phù hợp nhu cầu

22-05-2023

CPU socket là một phần quan trọng trong hệ thống máy tính. Nếu bạn là một người sử dụng máy tính hay laptop đã lâu, socket CPU là một thành phần đã quá quen thuộc. Để tìm hiểu rõ hơn Socket CPU là gì? Để nâng cấp thiết bị, bạn cần lựa chọn loại CPU socket nào cho phù hợp với máy tính của mình? Hãy để Khoavang.vn cung cấp thêm kiến thức về socket CPU cho bạn mới trong bài viết dưới đây nhé!

1. Socket CPU là gì?

Socket CPU là gì?
Socket CPU là gì?

Socket CPU là điểm tiếp xúc giữa CPU và bo mạch chủ, có vai trò nối kết hai thành phần này với nhau. Ngoài việc thực hiện kết nối vật lý, socket còn đảm nhận nhiệm vụ cố định CPU và truyền tải dữ liệu giữa CPU và bo mạch chủ. Điều này thật sự cần thiết vì không phải loại CPU nào cũng có kích thước tương thích với bo mạch chủ của máy tính.

2. Các loại socket CPU phổ biến nhất

Hiện nay trên thị trường có bốn loại socket CPU phổ biến được sử dụng là LGA, PGA, BGA và ZIF. Mỗi loại này có các đặc tính cơ bản khác nhau và tương thích với các dòng CPU khác nhau. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu cụ thể đặc điểm của từng loại nhé!

2.1 Socket PGA

Socket PGA có hình vuông, dễ dàng kết nối với CPU khi sử dụng
Socket PGA có hình vuông, dễ dàng kết nối với CPU khi sử dụng

Socket PGA (Pin Grid Array) có hình vuông, nó kết nối với CPU qua một hệ thống lỗ chân cắm sẵn trên socket. Mỗi CPU tương thích với socket PGA được thiết kế với chân cắm để dễ dàng kết nối với ổ cắm trên socket PGA. Thông thường, người dùng sẽ nhẹ nhàng đặt CPU vào socket PGA để kết nối hai thành phần này với nhau.

2.2 Socket LGA

Socket LGA có độ bền cao hơn so với socket PGA
Socket LGA có độ bền cao hơn so với socket PGA

 

Socket LGA (Land Grid Array) có đặc điểm là thường được tích hợp trực tiếp vào bo mạch chủ bởi nhà sản xuất. Người dùng chỉ cần chọn CPU có đầu nối tương thích với các khe cắm trên socket LGA khi cần. Socket LGA thường có độ bền cao hơn so với socket PGA nhờ được gắn trực tiếp vào bo mạch chủ.

2.3 Socket BGA

Socket BGA giảm thiểu rủi ro hư hỏng và ngăn ngừa biến dạng CPU
Socket BGA giảm thiểu rủi ro hư hỏng và ngăn ngừa biến dạng CPU

Socket BGA (Ball Grid Array) khác biệt so với socket PGA ở chỗ các chân cắm và ổ cắm của nó được hàn vào socket. Điều này nhằm giảm thiểu rủi ro hư hỏng của các chân cắm riêng lẻ và ngăn ngừa biến dạng CPU trong quá trình sử dụng. BGA có thể coi là phiên bản nâng cấp của PGA với sự cải tiến này.

2.3 Socket ZIF

Socket ZIF - Phiên bản nâng cấp của socket PGA
Socket ZIF - Phiên bản nâng cấp của socket PGA

Socket ZIF (Zero Insertion Force) là một phiên bản nâng cấp của socket PGA, được thiết kế để có thêm chân nối trên CPU. Cách sử dụng vô cùng đơn giản, bạn chỉ cần đặt CPU lên socket rồi tiến hành khóa nó bằng cơ chế thanh đòn bẩy. Điểm đặc biệt của socket ZIF là không cần áp lực lớn khi chèn CPU vào socket.

3. Các hãng sản xuất socket CPU trên máy tính

Hiện nay, trong thị trường linh kiện máy tính, có hai tên tuổi nổi tiếng là AMD và Intel đang chịu trách nhiệm sản xuất và cung cấp các loại socket CPU. Tuy nhiên, mỗi công ty chỉ tập trung sản xuất các loại socket CPU riêng của họ nhằm đảm bảo độ tương thích tốt nhất.

3.1 Socket do Intel sản xuất

Hình ảnh Socket - 2011 do Intel sản xuất
Hình ảnh Socket - 2011 do Intel sản xuất

Intel hiện đang duy trì nhiều dòng socket CPU phổ biến như LGA-2011, LGA-1151 và LGA-1155. Đặc biệt, LGA-1155 là một dòng socket được Intel sản xuất từ năm 2011 để hỗ trợ các loại CPU như Core i3, Core i5, Core i7 và chip Xeon thế hệ thứ hai và thứ ba.

Tuy nhiên, ngày nay số lượng người dùng socket LGA-1155 đã giảm đáng kể do hạn chế trong khả năng nâng cấp.

Các dòng CPU mới như Intel Core thế hệ thứ 10 được thiết kế để tương thích với socket LGA 1200 và không tương thích với các dòng socket cũ hơn do sự khác biệt về số chân cắm và khả năng tương thích.

3.2 Socket do AMD sản xuất

Hình ảnh Socket AM2 do AMD sản xuất

Hầu hết các loại socket CPU từ AMD đều sử dụng chuẩn chân cắm PGA, khác biệt với các socket CPU từ Intel. AMD đã cải tiến một số phiên bản socket phổ biến của mình để tạo sự khác biệt, ví dụ như AM2+ và AM3+ là các phiên bản nâng cấp từ AM2 và AM3.

Một dòng socket CPU phổ biến hiện nay của AMD là socket AM4, được sử dụng cho các dòng APU Ryzen thế hệ mới, có 1331 chân cắm. Các socket phổ biến khác từ AMD bao gồm FM1, FM2, 941, 940 và 939.

4. Cách chọn Socket CPU tương thích với CPU, Chipset, nhu cầu (Mainstream, HEDT, Server)

Hướng dẫn chọn Socket CPU tương thích với CPU, Chipset, nhu cầu
Hướng dẫn chọn Socket CPU tương thích với CPU, Chipset, nhu cầu

Khi chọn CPU socket tương thích, có ba yếu tố quan trọng cần xem xét: CPU, chipset và nhu cầu sử dụng. Người dùng phải biết cân nhắc và lựa chọn loại Socket phù hợp để đảm bảo rằng hệ thống máy tính của bạn hoạt động ổn định và đáp ứng được các yêu cầu hiệu suất và tính năng mà bạn mong đợi.

  • CPU: Bạn cần xác định loại CPU mà bạn muốn sử dụng trong hệ thống. Mỗi loại socket tương thích với từng dòng CPU và bo mạch chủ khác nhau. Vì vậy, hãy đảm bảo chọn một CPU socket tương thích với loại CPU bạn định sử dụng.
  • Chipset: Chipset là thành phần quan trọng khác trên bo mạch chủ. Nó quản lý các kết nối và chức năng của các thành phần khác như bộ nhớ, ổ cứng, card đồ họa, và hỗ trợ các tính năng đặc biệt. Vì vậy, khi chọn CPU socket, hãy đảm bảo nó tương thích với chipset mà bạn muốn sử dụng để có được tất cả các tính năng và hiệu suất tối ưu.
  • Nhu cầu sử dụng: Nếu bạn đang xây dựng một hệ thống máy tính thông thường cho công việc hàng ngày và giải trí, các loại socket phổ biến như
  • Socket LGA (Intel) hoặc Socket AM4 (AMD): có thể là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn có nhu cầu cao về hiệu suất và đang tìm kiếm một hệ thống máy tính chuyên dụng cho việc xử lý đa nhiệm, đồ họa chuyên nghiệp hoặc máy chủ, bạn có thể cần xem xét các loại socket cao cấp như Socket sTRX4 (AMD) hoặc Socket SP3 (AMD).

5. Bảng tương tích của Socket CPU theo chip Intel, AMD

5.1 Đối với Socket LGA của Intel

Tên Socket Dòng CPU tương thích Chipset tương thích Phân khúc
LGA 775 Celeron D

Pentium 4

Pentium D

Pentium XE

Core 2 Duo

Core 2 Quad

Core 2 Extreme

Xeon 3xxx/E3xxx/X3xxx series
945, 955, G31, G41, X35, X48… Mainstream
LGA 1156 Intel Core thế hệ thứ 1 (Nehalem/Westmere)

Pentium G69xx

Celeron G1101

Xeon X34xx/L34xx
H55, P55, H57, P57 Mainstream
LGA 1155 Intel Core thế hệ 2 (Sandy Bridge)

Intel Core thế hệ thứ 3 (Ivy Bridge)

Pentium G6xx/G8xx/G2xxx

Celeron G4xx/G5xx/G16xx

Xeon E3/ E3 v2
Sandy Bridge: H61, B65, H67, Z68
Ivy Bridge: H71, B75, H77, Z77
Mainstream
LGA 1150 Intel Core thế hệ 4 (Haswell/Haswell Refresh)

Intel Core thế hệ 5 (Broadwell)

Pentium G3xxx

Celeron G18xx

Xeon E3 v3
H81, B85, H87, Z87, H97, Z97, C222, C224 Mainstream
LGA 1151 Intel Core thế hệ 6 (Skylake)

Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake)

Pentium G4xxx

Celeron G39xx

Xeon E3 v5/E3 v6
Skylake: H110, B150, H170, Z170,
Kaby Lake: B250, H270, Z270
Xeon: C232, C236
Mainstream
LGA 1151v2 Intel Core thế hệ 8 (Coffee Lake)

Intel Core thế hệ 9 (Coffee Lake Refresh)

Pentium Gold G5xxx

Celeron G49xx

Xeon E-21xx/E-22xx
H310, B360/B365, H370, Z370, Z390, C242, C246 Mainstream
LGA 1200 Intel Core thế hệ 10 (Comet Lake)

Pentium Gold G6xxx

Celeron G59xx

Xeon W-12xx
H410, B460, H470, W480, Z490 Mainstream
LGA 771 Xeon (Woodcrest, Wolfdale, Yorkfield, Clovertown, Harpertown)

Core 2 Extreme QX9775
5000-series HEDT/Server
LGA 1366 Intel Core i7-9xx Extreme (Gulftown)

Xeon (35xx, 36xx, 55xx, 56xx series)
X58 HEDT/Server
LGA 2011 i7-3xxx Extreme (Sandy Bridge-E)

i7-4xxx Extreme (Ivy Bridge-E)

Xeon E5/ E5 v2
i7: X79
Xeon: C602, C604, C606, C608
HEDT/Server
LGA 2011-3 i7-5xxx Extreme (Haswell-E)

i7-6xxx Extreme (Broadwell-E)

Xeon E5 v3/ E5 v4
i7: X99
Xeon: C612
HEDT/Server
LGA 2066 i7/i9 7xxx/9xxx Extreme (Skylake-X)

i9-10xxx Extreme (Cascade Lake-X)

Xeon W-21xx/W-22xx
i7/i9: X299
Xeon: C422
HEDT/Server
LGA 3647 Xeon Scalable (Skylake-SP, Cascade Lake-SP, Cascade Lake-AP, Cascade Lake-W)

Xeon Phi 72xx (Knights Landing, Knights Mill)
C621 Server/Workstation

5.2 Đối với Socket PGA của Intel:

Tên Socket Dòng CPU tương thích Số chân pin Năm ra mắt
Socket 3 Intel 486 237 1991
Socket 5 Intel Pentium P5

Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX

AMD K5
 
IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a
320 1994
Socket 7 Intel Pentium P5

Intel Pentium MMX

AMD K5/K6

Cyrix 6×86
321 2017
Socket 8 Intel Pentium Pro

Intel Pentium II Overdrive
387 1995
Socket 370 Intel Celeron thuộc các mã Mendocino/Coppermine/Tualatin

Intel Pentium III (Coppermine/Tualatin)

VIA Cyrix III/C3
370 1999
Socket 423 Pentium 4 423 2000
Socket 478 Celeron

Celeron D

Pentium 4

Pentium 4 Extreme Edition
478 2001
Socket 604 Xeon MP 3.xx

Xeon 7000-series/7100-series
604 2002
Socket M (mPGA478MT) Core Solo T1xxx

Core Duo T2xxx

Core 2 Duo T5xxx/T7xxx

Celeron M

Xeon Dual-Core (Sossaman)
478 2006
Socket P (mPGA478MN) Core 2 Duo T5xx0/T6xx0/T7xx0/T8x00/T9xx0/P7xx0/P8xx0/P9xx0

Mobile Core 2 Quad Q9x00

Mobile Core 2 Extreme X7x00/X9x00/QX9300

Pentium Dual Core T23x0/T2410/T3x00/T4x00

Celeron M
478 2007
Socket G1 (rPGA 988A) Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 1

Pentium P6xxx

Celeron P4xxx
988 2008
Socket G2 (rPGA 988B) Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 2 và 3 988 2011
Socket G3 (rPGA 946B) Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 4 946 2013

5.3 Đối với các dòng Socket của AMD:

Tên Socket Dòng CPU tương thích Số chân pin Năm ra mắt
Socket 5 Intel Pentium P5

Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX

AMD K5

IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a
320 1994
Socket 7 Intel Pentium P5

Intel Pentium MMX

AMD K5/K6

Cyrix 6×86
321 1994
Supersocket 7 AMD K6-2/K6-III/K6-2+/K6-III+

Cyrix MII

IDT WinChip 2

Rise mP6
321 1998
Socket A Athlon/Athlon XP/Athlon MP

Duron

Sempron

Geode NX
462 2000
Socket 563 Athlon XP-M 563 2002
Socket 754 Athlon 64 (2800+ -> 3700+)

Sempron (2500+ – 3400+)

Turion 64 ML/MT

Mobile Athlon 64
754 2003
Socket 940 Athlon 64 FX

Opteron 100/200/800-series
940 2003
Socket 939 Athlon 64

Athlon 64 FX

Athlon 64 X2

Opteron 100-series

Sempron (Stepping E3 hoặc E6)
939 2004
AM2 Athlon 64

Athlon 64 FX

Athlon 64 x2

Opteron 1200-series
940 2006
AM2+ Athlon 64

Athlon 64 X2

Athlon II

Phenom

Phenom II

Opteron 1300-series (Budapest)
940 2007
AM3 Athlon II

Phenom II

Sempron

Opteron 1380-series
941 2009
FM1 A-series APU (Llano) 905 2011
AM3+ Athlon II

Phenom II

FX (Vishera, Zambezi)

Opteron 3000 series
942 2011
FM2 2nd Gen A-series APU (Trinity, Richland) 904 2012
FM2+ 3rd Gen A-series APU (Kaveri, Godavari) 906 2014
AM4 Ryzen 1000/2000/3000-series

Ryzen 2000/3000-series with Radeon RX Vega Graphics

Athlon 200-series

Athlon 3000G

Athlon X4 9xx

A-Series APU (Bristol Ridge)
1331 2017

6. Tổng kết

Chúng ta đã tìm hiểu về Socket CPU là gì và những loại socket CPU phổ biến hiện nay. Hy vọng thông tin mà Khoavang.vn đã cung cấp sẽ giúp bạn hiểu thêm về khái niệm này. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất về công nghệ hiện đại. Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham khảo bài viết này nhé!

Tham khảo thêm: 

Bài viết liên quan
Avast Free Antivirus là gì? Sử dụng có tốt không? Hướng dẫn cách tải và sử dụng nhanh chóng
Tổng hợp 6+ cách khắc phục CPU chạy nhưng không lên màn hình
Tổng hợp 7749 cách kết nối 2 PC dùng chung 1 màn hình đơn giản, nhanh chóng