Chip Intel hiện nay đang là bộ vi xử lý trung tâm được ưa chuộng nhất cho cả máy tính và laptop. Vậy Chip Intel là gì và các dòng phổ biến của chip này có gì đặc biệt và những thông số quan trọng nào cần chú ý khi mua chip Intel? Cùng Khóa Vàng giải đáp thắc mắc này ngay sau đây nhé!
Chip Intel, hay còn được gọi là CPU Intel, là bộ vi xử lý máy tính được thiết kế và sản xuất bởi tập đoàn Intel, có trụ sở tại Santa Clara, California, Hoa Kỳ. Intel được thành lập vào năm 1968 và hiện nay là thương hiệu chip lớn nhất trên thế giới.
CPU Intel không chỉ nổi tiếng trong việc xử lý mạnh mẽ và hiệu quả, mà còn được đánh giá cao vì khả năng ép xung mạnh mẽ, tiêu tốn ít năng lượng và sinh ra ít nhiệt, giúp tránh hiện tượng nóng máy. Đặc biệt, chúng được tối ưu hóa để chơi các game nặng và hoạt động hiệu quả khi kết hợp với card đồ họa rời, phục vụ cho các tác vụ thiết kế đồ họa hay chỉnh sửa video.
Sau khi đã hiểu rõ khái niệm vậy ưu điểm của Chip Intel là gì?
Sau khi biết được Chip Intel là gì và những tính năng nổi bật của nó thì Khóa Vàng sẽ liệt kê các dòng chip Intel phổ biến hiện nay:
CPU Intel Pentium là dòng chip xử lý bình dân của Intel, có hiệu năng ổn định và phù hợp với người dùng không yêu cầu chuyên sâu về công việc hay giải trí trên máy tính. Intel Pentium thông thường có 2 nhân xử lý, mặc dù một số ít có 4 nhân. Xung nhịp của chúng dao động từ 1.1 GHz đến 3.5 GHz, đủ đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng. Tuy nhiên, CPU này không hỗ trợ công nghệ siêu phân luồng hay Turbo Boost.
CPU Pentium đã được nâng cấp lên thế hệ Haswell và được sản xuất bằng quy trình 22nm. Điều này tạo ra khả năng tiết kiệm năng lượng siêu việt (TDP 15W) và hiệu năng xử lý tốt hơn so với dòng CPU Core i thế hệ cũ.
Trong đó, Intel Pentium 4 Extreme Edition (P4EE) là dòng nổi bật nhất với các đặc điểm sau: sản xuất trên công nghệ 0,13 µm, Bus hệ thống 800MHz, Bộ nhớ đệm L2 512KB, L3 2MB, và sử dụng socket 478 & 775 LGA.
Chip Intel Celeron là dòng bộ vi xử lý cơ bản của Intel, được thiết kế để xử lý các công việc tính toán cơ bản như soạn thảo văn bản, gửi email, lướt web và xem phim. Được phát triển sau dòng Pentium, Celeron được coi như phiên bản rút gọn nhằm giảm giá thành, vì vậy thường được tìm thấy trên các máy tính giá rẻ và máy tra cứu dữ liệu tại các trung tâm thương mại.
Tuy Celeron có hiệu năng thấp hơn Pentium (khoảng 1.5-2 lần) khi chạy các ứng dụng nặng hơn, nhưng nó vẫn đủ mạnh mẽ để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của người dùng. Thêm vào đó, Celeron cũng đã được Intel nâng cấp lên thế hệ Haswell, cho phép nó cung cấp hiệu năng ổn định trên các laptop giá rẻ.
Một số dòng chip Intel Celeron phổ biến bao gồm: Intel Celeron N3350, Intel Celeron N3450, Intel Celeron N3010, và Intel Celeron N3060. Đây chính là sự đa dạng và linh hoạt của dòng bộ xử lý này, phù hợp với một loạt các thiết bị và nhu cầu sử dụng.
Intel Core 2 Duo là dòng bộ vi xử lý kép (dual-core) của Intel, một phát triển từ dòng Core 2. Nó đã cải tiến đáng kể về hiệu suất và hiệu quả năng lượng so với thế hệ trước, khả năng tăng hiệu suất lên đến 40% đồng thời tiết kiệm 40% điện năng.
Bộ vi xử lý này chứa tới 291 triệu bóng bán dẫn, thể hiện sự phức tạp và khả năng mạnh mẽ của nó. Dòng Core 2 Duo được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của cả doanh nghiệp và gia đình, cũng như những người yêu cầu hiệu suất cao trong việc sử dụng máy tính, như các game thủ.
Ngoài ra, đây là bộ xử lý lõi kép di động thế hệ thứ hai của hãng nên khi kết hợp Intel Core 2 Duo với công nghệ Intel Centrino và bộ nhớ đệm 4MB, máy tính xách tay có thể mang lại hiệu suất đột phá, nhất là khi thực hiện các tác vụ đòi hỏi nhiều nguồn lực từ bộ xử lý.
Dòng vi xử lý Intel Core là dòng chip được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất hiện nay, với 13 giai đoạn hình thành và phát triển. Dòng chip này được chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào mức độ mạnh mẽ và công dụng:
Để biết sự khác biệt của chip AMD và chip Intel là gì cần so sánh các yếu tố sau đây:
Khi mua một chip Intel, bạn cần chú ý đến các thông số sau: xung nhịp cơ bản, xung nhịp tối đa (nếu hỗ trợ công nghệ Turbo Boost), số lõi, số luồng, và kích thước bộ nhớ đệm.
Ví dụ: Intel® Core™ i7-11700K xung nhịp 3.6 GHz up to 5.0 GHz, số lõi 8, số luồng 16, bộ nhớ đệm 16MB Intel® Smart cache.
Xung nhịp 3.6 GHz: Đây là tần số cơ bản của CPU, nghĩa là nó sẽ hoạt động ở tốc độ này trong điều kiện bình thường. Tần số này cho biết số chu kỳ xử lý mà CPU có thể thực hiện trong một giây, đo bằng gigahertz (GHz).
Up to 5.0 GHz: Đây là tốc độ tối đa mà CPU có thể đạt được khi sử dụng công nghệ Intel® Turbo Boost. Công nghệ này cho phép CPU tăng tốc độ xung nhịp của nó lên trên mức cơ bản khi cần, ví dụ như khi chạy các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.
Số lõi 8: Mỗi lõi là một bộ xử lý trung tâm độc lập, vì vậy số lõi cho biết số bộ xử lý độc lập có trong CPU. Một CPU với nhiều lõi có thể thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc, giúp tăng hiệu suất tổng thể.
Số luồng 16: Số luồng cho biết số lượng các chuỗi lệnh mà CPU có thể xử lý đồng thời. Mỗi lõi thực chất có thể xử lý 2 luồng cùng một lúc, nghĩa là tổng cộng CPU này có thể xử lý 16 luồng cùng một lúc.
Bộ nhớ đệm 16MB Intel® Smart cache: Đây là loại bộ nhớ nhanh đặc biệt trên CPU dùng để lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập. Bộ nhớ đệm càng lớn, CPU càng có khả năng xử lý nhanh hơn vì nó ít phải truy cập vào bộ nhớ chính (RAM) để lấy dữ liệu.
Sau đây là bảng giá sản phẩm kèm link mua hàng của 10 sản phẩm CPU đang có mặt tại Khóa Vàng, bạn đọc tham khảo và chúc bạn tìm được cho mình một chip CPU intel có cấu hình phù hợp với nhu cầu sử dụng:
STT |
Sản phẩm |
Thông tin cấu hình |
Giá bán |
1 |
3.7GHz turbo 4.9Ghz, 10 nhân 16 luồng, 20MB cho bộ nhớ đệm, 125W |
6.3 triệu |
|
2 |
3.6GHz Turbo 5.0GHz, 12 nhân 20 luồng, 25MB cho bộ nhớ đệm |
8 triệu |
|
3 |
2.50 GHz Turbo 3.10 GHz, 12 nhân 24 luồng, 30 MB cho bộ nhớ đệm, 120 W |
3.2 triệu |
|
4 |
3.9GHz turbo 5.2Ghz, 16 nhân 24 luồng, 30MB cho bộ nhớ đệm, 125W |
9.9 triệu |
|
5 |
24 nhân 32 luồng, Turbo 5.8GHz, 36MB cho bộ nhớ đệm, LGA 1700 |
12.8 triệu |
|
6 |
4C/8T 8.25M cho bộ nhớ đệm 3.60 GHz, LA2066 |
5.5 triệu |
|
7 |
3.00GHz up to 4.70GHz, 12M, 8 Cores 8 Threads, FCLGA1151 |
7.5 triệu |
|
8 |
2.90GHz up to 4.80GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads, FCLGA1200 |
8.6 triệu |
|
9 |
Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 25M cho bộ nhớ đệm, Raptor Lake |
10.25 triệu |
|
10 |
3.50GHz up to 5.30GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads, FCLGA1200 |
7.9 triệu |
Trên đây là tổng hợp thông tin về chip Intel là gì cũng như Khóa Vàng đã giới thiệu đến bạn các dòng chip nổi tiếng của hãng. Tại Khóa Vàng có rất nhiều sự lựa chọn dành cho bạn với mức giá ưu đãi không chỉ riêng về chip Intel mà còn rất nhiều sản phẩm công nghệ khác. Đừng quên theo dõi Khóa Vàng để cập nhật tin tức mới mỗi ngày nhé!
Tham khảm thêm: