INTEL CPU

Chọn theo tiêu chí:

bộ lọc
Bộ lọc
2
Khoảng giá
Khoảng giá

Khi xây dựng một trọn bộ PC, việc lựa chọn CPU (bộ xử lý) đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hiệu suất và khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng. CPU Intel là một trong những lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy trong việc tạo ra một trọn bộ PC mạnh mẽ và ổn định.

Tất tần tật về CPU intel 

Trong vòng hơn 5 thập kỷ qua, từ năm 1971 Intel vẫn luôn cố gắng để khẳng định sự độc tôn của mình trong lĩnh vực linh kiện máy tính, cụ thể hơn họ luôn đưa ra các dòng CPU mạnh mẽ cho các thiết bị PC và Laptop với nhiều công nghệ được trang bị trong đó, phân bổ từ trung cấp đến cao cấp và luôn mong muốn nâng cao được trải nghiệm cho người dùng, hãy cùng Khóa Vàng tìm hiểu tất tần tật về dòng CPU Intel qua bài viết dưới đây. 

1. Sơ lược về CPU intel 

CPU Intel là một dòng chip dành cho cả PC và Laptop, được thiết kế, nhà sản xuất và bán bởi Intel. Các phiên bản CPU Intel được phân loại theo tên mã và bao gồm Core i3, i5, i7 và Xeon. Nó có mức hiệu suất cao và rất nhỏ gọn, làm cho nó dễ dàng để cài đặt và sử dụng. Nó cũng có khả năng tích hợp một số tính năng nâng cao như tốc độ xử lý, bộ nhớ cache và các tính năng tối ưu hóa hiệu suất.

Sơ lược về CPU Intel

2. Đánh giá chi tiết CPU Intel 

Intel là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực vi xử lý, với những chiếc CPU cực mạnh mẽ, bền bỉ và hiệu năng cao. Intel đã thực sự nâng cao trải nghiệm người dùng với những cải tiến đáng kể trong các dòng chip mới nhất, từ vi xử lý rẻ tiền đến các mẫu cao cấp. Nó cũng tích hợp được rất nhiều công nghệ có sẵn trên CPU như cảm biến hình ảnh và nhiều hơn nữa. Intel cũng cung cấp nhiều tùy chọn lựa chọn về bộ xử lý và các tùy chọn tùy chỉnh thêm.

2.1 Khả năng chơi game của CPU Intel 

Chip đồ họa Intel được trang bị với các độ phân giải 1080p và hỗ trợ các tốc độ tối đa với các tốc độ từ 2.4GHz cho đến 4.2GHz. Điều này cho phép chip để chạy các trò chơi phổ biến như Fortnite, PUBG, vv.

Khả năng chơi game của CPU Intel

2.2 Khả năng xử lý đồ họa

Chip đồ họa Intel được trang bị với kỹ thuật chuyên nghiệp, bao gồm các độ phân giải cao và tốc độ khung hình tốt nhất. Nó cũng hỗ trợ các tính năng đồ họa chuyên nghiệp như Intel HD Graphics, Quick Sync Video và Đồ họa Ultra HD.

Khả năng xử lý đồ họa của chip Intel

3. Chip CPU Intel mạnh nhất hiện nay

Một trong những chip CPU Intel mạnh nhất hiện nay là Intel Core i9-9900K. Chip này được trang bị với 8 nhân,16 luồng và tốc độ xung nhịp lên đến 5GHz. Điều này cho phép bạn có thể tối ưu hóa cho cả các tác vụ gaming lẫn công việc văn phòng nên chip này là lựa chọn tuyệt vời cho người dùng.

Dòng Core i9 là dòng chip của Intel mạnh nhất hiện nay

4. Những cải tiến mới của chip Intel hiện nay

Các chip Intel hiện nay được trang bị với kỹ thuật áp dụng sử dụng AI để hỗ trợ các tác vụ của người dùng và cung cấp độ tin cậy cao hơn. Họ cũng có kỹ thuật cải tiến nhằm giảm năng lượng để tăng tuổi thọ pin của thiết bị. Các mạch đồ họa được cải tiến để hỗ trợ các độ phân giải 4K và sử dụng các tính năng chuyên nghiệp.

Những cải tiến của chip Intel hiện nay

5. Lịch sử hình thành phát triển dòng đời CPU intel 

Lịch sử hình thành và phát triển của chip Intel

5.1 Intel® Core™ vPro™ Processors family

Intel® Core™ vPro™ Processors family là một dòng sản phẩm được ra mắt đầu tiên bởi Intel vào năm 2006. Những mặt hàng này sử dụng công nghệ vi xử lý multi-core được thiết kế để tăng tốc độ máy tính, công nghệ này cũng được sử dụng để tăng hiệu suất và ít tiêu thụ năng lượng. Những sản phẩm này cũng được trang bị các tính năng mở rộng và tính năng bảo mật để cung cấp cho người dùng một trải nghiệm máy tính dễ dàng hơn.

5.2 Processors for IOT and Embedded Applications

Intel đã phát triển các đơn vị xử lý nhằm hỗ trợ các ứng dụng để làm việc trên thiết bị nhúng và thiết bị Internet of Things (IoT) như các thiết bị di động, máy tính để bàn và các hệ thống truyền thông. Intel Atom® x3 (SoFIA) được thiết kế với công nghệ System on a Chip (SoC), cộng các tính năng xử lý, vi xử lý, bộ nhớ được tích hợp trên một chip, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy và liều lĩnh hội tụ các nhu cầu của các thiết bị nhúng và thiết bị IoT.

5.3 Các Đơn vị Xử lý Thị giác Intel® Movidius™

Intel® Movidius™ là bộ xử lý thị giác của Intel, cung cấp khả năng tạo ra các trải nghiệm thị giác mạnh mẽ cho các thiết bị di động, máy tính để bàn và các thiết bị nhúng. Nó cung cấp một tốc độ thị giác xử lý cao hơn và sức mạnh hơn, giúp các lập trình viên xây dựng các ứng dụng thị giác tự động hơn.

5.4 Bộ xử lý Intel Atom®

Intel Atom® là một loại xử lý của Intel, được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng di động và bàn phím. Nó cung cấp một tốc độ xử lý ổn định, đồng thời cung cấp khả năng lưu trữ và bộ nhớ nhỏ.

5.5 Bộ Xử Lý Intel Celeron

Intel Celeron là một loại xử lý của Intel, được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng chạy trên laptop và máy tính để bàn. Nó cung cấp một tốc độ xử lý ổn định, cung cấp khả năng lưu trữ và bộ nhớ tối ưu hơn so với Atom®.

5.6 Bộ Xử Lý Intel Pentium

Intel Pentium là một loại xử lý của Intel, được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng chạy trên laptop và máy tính để bàn. Nó cung cấp một tốc độ xử lý mạnh mẽ và được coi là một trong những loại xử lý tốt nhất. Nó cũng cung cấp khả năng lưu trữ và bộ nhớ tối ưu hơn so với Atom® và Celeron.

5.7 Bộ Xử Lý Intel Core

5.7.1 Nehalem (Thế hệ thứ nhất) 

Nehalem là thế hệ đầu tiên của Bộ xử lý Intel Core, phát hành vào năm 2008. Nó được đánh giá là sản phẩm tốt nhất của Intel trong nhiều năm.

5.7.2 Sand Bridge (Thế hệ thứ 2)

Sand Bridge là thế hệ thứ 2 của Bộ xử lý Intel Core, phát hành vào năm 2011. Sản phẩm này cải tiến hiệu suất xử lý, tăng tốc độ làm việc và tối ưu hóa hiệu năng năng lượng.

5.7.3 Ivy Bridge (Thế hệ thứ 3)

Ivy Bridge là thế hệ thứ 3 của Bộ xử lý Intel Core, phát hành vào năm 2012. Nó được biết đến với hiệu suất xử lý tốt hơn, tốc độ làm việc nhanh hơn và hiệu năng năng lượng tốt hơn.

5.7.4 Haswell (Thế hệ thứ 4)

Haswell là thế hệ thứ 4 của Bộ xử lý Intel Core, phát hành vào năm 2013. Nó được đánh giá là sản phẩm tốt nhất của Intel trong nhiều năm với hiệu suất xử lý cải thiện, tốc độ làm việc nhanh hơn và hiệu năng năng lượng tốt hơn.

5.7.5 Broadwell (Thế hệ thứ 5)

Broadwell là thế hệ thứ 5 của Bộ xử lý Intel Core, phát hành vào năm 2014. Sản phẩm này có thể đáp ứng yêu cầu hiệu suất xử lý cao, hiệu năng năng lượng tốt hơn, tốc độ làm việc nhanh hơn và các tính năng kỹ thuật cải tiến.

5.7.6 Sky lake (Thế hệ thứ 6) 

Skylake là một bộ xử lý do Intel sản xuất vào năm 2015. Nó có hỗ trợ tối đa lên đến 8 nhân và 16 luồng đồ họa. Skylake có cấu trúc xung nhịp 14nm và được thiết kế để hỗ trợ cả hai kiểu bộ nhớ là DDR3L và DDR4.

5.7.7 Kaby Lake (Thế hệ thứ 7)

Kaby Lake là một bộ xử lý được Intel sản xuất vào năm 2017. Nó có hỗ trợ tối đa lên đến 8 nhân và 16 luồng đồ họa. Kaby Lake có cấu trúc xung nhịp 14nm và được thiết kế để hỗ trợ cả hai kiểu bộ nhớ là DDR4 và LPDDR3.

5.7.8 Coffee Lake (Thế hệ thứ 8)

Coffee Lake là một bộ xử lý do Intel sản xuất vào năm 2017. Nó có hỗ trợ tối đa lên đến 8, 6 hoặc 4 nhân và 16 luồng đồ họa. Coffee Lake có cấu trúc xung nhịp 14nm và được thiết kế để hỗ trợ cả hai kiểu bộ nhớ là DDR4 và LPDDR4.

5.7.9 Coffee Lake Refresh (thế hệ thứ 9)

Coffee Lake Refresh là một bộ xử lý do Intel sản xuất vào năm 2018. Nó có hỗ trợ tối đa lên đến 8, 6 hoặc 4 nhân và 16 luồng đồ họa. Coffee Lake Refresh có cấu trúc xung nhịp 14nm và được thiết kế để hỗ trợ cả hai kiểu bộ nhớ là DDR4 và LPDDR4.

5.7.10 Comet Lake ( thế hệ thứ 10)

Comet Lake là thế hệ thứ 10 của bộ xử lý Intel Core. Nó là bộ xử lý dành cho các thời điểm hiện có nhất của hãng, với nhiều cấu hình thế hệ tiếp theo, bao gồm cấu hình 14nm++ và 10nm+. Nó cũng giữ nguyên tính năng hỗ trợ cho ứng dụng thời gian thực với vi xử lý thứ hai xung quanh, và hỗ trợ trình điều khiển hỗ trợ dòng nguồn rộng.

5.8 Bộ Xử Lý Intel Xeon

Bộ xử lý Intel Xeon là một nhánh của bộ xử lý Core Intel của hãng, biến đổi từ thế hệ thứ 5 và được phát triển để cải thiện tính năng hơn so với các bộ xử lý Core trước. Những bộ xử lý này được thiết kế để hỗ trợ các tác vụ tinh vi hiệu quả và số lượng lớn các tác vụ, trong đó cải thiện hiệu suất và tính toán với các ứng dụng hiện đại.

5.8.1 Cascade Lake-AP

Cascade Lake-AP: Thế hệ mới nhất của bộ xử lý Intel Xeon. Nó có nhiều tính năng mới bao gồm khả năng xử lý nhiều luồng, xử lý nhị phân hộp đen, và tăng tốc độ tính toán. Nó cũng có thể hỗ trợ lên đến 56 bộ xử lý trên một hoạt động tốc độ cao.

5.8.2 Cascade Lake-SP (Scalable)

Cascade Lake-SP là bộ xử lý Intel Xeon từ hãng Intel, được phát triển để tăng cường khả năng mở rộng hệ thống. Nó được thiết kế để cung cấp các lựa chọn đa dạng và tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng từ những công việc tính toán quan trọng đến các công việc đòi hỏi tốc độ tối đa.

5.8.3 Bộ xử lý Intel Xeon có thể mở rộng

Intel Xeon có thể mở rộng là một nhóm các bộ xử lý máy tính của hãng Intel được thiết kế để cải thiện hiệu năng của máy chủ một cách cụ thể. Intel Xeon có thể mở rộng cung cấp tính năng độc đáo như tốc độ cao, sự tương tác đa nhiệm và khả năng tích hợp các tính năng nâng cao bằng cách thu hồi năng lượng từ các cổng.

6. Nên chọn dòng CPU Core i nào giữa Core i3, i5, i7 và i9?

Intel cung cấp các dòng bộ xử lý Core i3, i5, i7 và i9 để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Từng dòng đều có một số đặc điểm riêng biệt. 

  • Core i3: dòng chip giảm giá với số nhân xung nhịp từ 2 đến 4 nhân, đồ họa Intel HD Graphics, bộ nhớ cache lớn nhất là 6MB và tốc độ xung nhịp tối đa là tới 4.2GHz.
  • Core i5: là dòng sản phẩm được khuyến khích đối với người dùng văn phòng và các ứng dụng cần tính toán nặng. Nó có số nhân xung nhịp từ 4 đến 8 nhân, bộ nhớ cache lên đến 9MB và tốc độ xung nhịp lên đến 4.5GHz.
  • Core i7: cung cấp một nâng cấp nâng cao hơn so với dòng i5. Nó có số nhân xung nhịp từ 4 đến 8 nhân, bộ nhớ cache lớn nhất là 12MB và tốc độ xung nhịp tối đa lên đến 5GHz.
  • Core i9: là lựa chọn cao cấp nhất của Intel thuộc dòng Core. Nó có số nhân xung nhịp từ 6 đến 18 nhân, bộ nhớ cache lớn nhất là 16MB và tốc độ xung nhịp tối đa lên đến 5.3GHz.

7. Những công nghệ tiên tiến được sử dụng trong dòng CPU Core i

Các dòng CPU Core i được trang bị các công nghệ tiên tiến như:

  • Turbo Boost Technology: Giúp tăng tốc độ xử lý máy tính của bạn bằng cách tự động tăng tốc xung của CPU cho tốc độ tối đa chỉ trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Intel Hyper-Threading Technology:  Cho phép người dùng thực hiện các tác vụ đa luồng, tức là cho phép nhiều luồng công việc đồng thời được xử lý trên cùng một CPU.
  • Intel SpeedStep Technology: Công nghệ này cung cấp một cách thống nhất để tăng tốc xung CPU và giảm xung CPU để giảm tiêu thụ năng lượng và giảm nhiệt độ.
  • Intel Smart Cache: Sẽ cung cấp bộ nhớ cố định lớn hơn để hỗ trợ và tối ưu hóa hiệu suất lấy dữ liệu của CPU.
  • Intel Flex Memory Access: Giúp kết nối giữa các bộ nhớ và CPU, giúp tối ưu hóa độ trễ bộ nhớ.
  • Intel Advanced Vector Extensions: Cho phép tối ưu hóa hiệu suất xử lý các dữ liệu có kích thước lớn bằng cách sử dụng các lệnh tính toán số học đặc biệt.Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong dòng
  • CPU Core i bao gồm: Intel Hyper-Threading, các bộ vi xử lý Intel Core và các kết nối bên ngoài như DDR4 RAM, Thunderbolt 3, USB 3.0 và Wi-Fi 6. Ngoài ra, bộ xử lý Core i cũng được trang bị bộ nhớ đệm và phần mềm để giúp tăng tốc độ thực thi của các công việc của người dùng.

8. Lý do nên mua CPU Intel tại Khoavang.vn 

  • Nguồn gốc sản phẩm: Khoavang.vn là nhà phân phối chính thức của hãng Intel tại Việt Nam, chúng tôi luôn đem đến những sản phẩm chính hãng cùng với những linh kiện tốt nhất.
  • Chính sách bảo hành: Khoá Vàng cung cấp cho khách hàng một chính sách bảo hành tuyệt vời. Trong vòng 12 tháng, nếu sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất, Khoavang.vn sẽ hỗ trợ khách hàng với các dịch vụ bảo hành tốt nhất.